galung gl~/ [Cam M]
/ɡ͡ɣa-luŋ/ 1. (đg.) lăn, cuộn = rouler. to roll. galung drei gl~/ \d] nằm lăn = se rouler (par terre). _____ Synonyms: balaong 2. (t.) galung-galeng gl~/-gl$ đùm đề =… Read more »
/ɡ͡ɣa-luŋ/ 1. (đg.) lăn, cuộn = rouler. to roll. galung drei gl~/ \d] nằm lăn = se rouler (par terre). _____ Synonyms: balaong 2. (t.) galung-galeng gl~/-gl$ đùm đề =… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) đánh hòa đều nhịp = faire rouler. pagalung gai gineng F%gl~/ =g g{n$ đánh hòa đều nhịp trống = faire rouler la baguette du tambour.
/ta-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) lăn cù = rouler. tagalung trun rabaong tgl~/ \t~N r_b” lăn cù xuống mương.
đùm túm 1. (t.) gl~/-gl$ galung-galeng /ɡ͡ɣa˨˩-luŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ compassion bracelet; much, too much, gathered into a pile and lying around. 2. (t.) c=l/-c_l” calaing-calaong /ca-lɛ:ŋ –… Read more »
(d.) r=dH radaih /ra-d̪ɛh/ car, transport means. (cv.) r_d@H radéh /ra-d̪e̞h/ xe cứu hỏa r=dH _d” ap&] radaih daong apuei. xe đạp r=dH j&K radaih juak. xe đạp r=dH… Read more »