ăn gian | blek | cheat
(đg.) b*@K blek /bləʔ/ to cheat, cheating. chơi ăn gian mi{N b*@K main blek. play cheat.
(đg.) b*@K blek /bləʔ/ to cheat, cheating. chơi ăn gian mi{N b*@K main blek. play cheat.
/bləʔ/ 1. (đg.) trở = retourner. blek drei b*@K \d] trở mình = se retourner. 2. (đg.) [Ram.] lật. blek tapuk b*@K tp~K lật sách. blek tagok b*@K t_gK lật lên. 3. (t.)… Read more »
kéo cho giãn, cho dãn ra (đg.) h\kN hakran /ha-kran/ pull to stretch; stretch, broaden.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) m=b mabai /mə-baɪ˨˩/ anger.
(đg.) _W<H njaoh /ʧɔh/ expansion. dãn gân _W<H arK njaoh arak. dãn ra _W<H tb`K njaoh tabiak.
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
(d.) wKt~% waktu [A,454] /wak-tu:/ time.
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ the world, this world. 2. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ the world, this world.