guel g&@L [Cam M]
/ɡ͡ɣʊol/ 1. (đg.) kê; gối = caler, mettre un oreiller derrière la tête. guel akaok di patal g&@L a_k<K d} ptL gối đầu lên gối. guel baoh radéh g&@L _b<H… Read more »
/ɡ͡ɣʊol/ 1. (đg.) kê; gối = caler, mettre un oreiller derrière la tête. guel akaok di patal g&@L a_k<K d} ptL gối đầu lên gối. guel baoh radéh g&@L _b<H… Read more »
(d.) ag&@L aguel /a-ɡ͡ɣʊəl˨˩/ stomach.
(d.) f{K al% g&@L phik ala guel /fi:ʔ – a-la: – ɡ͡ɣʊəl/ albinism.
(d.) ag&@L aguel /a-ɡ͡ɣʊəl˨˩/ stomach.
kê lên, gác lên (đg.) g&@L guel /ɡ͡ɣʊəl˨˩/ to prop. kê ghế ngồi g&@L k{K _d<K guel kik daok. kê gối g&@L btL Q{H guel batal ndih. kê lên… Read more »
/ta-d̪iaɪ/ (đg.) mường tượng, hình dung = se rappeler vaguement. vaguely remember, visualize.
(đg.) b$x% bengsa /bʌŋ˨˩-sa:/ belong to. (cv.) b$ beng /bʌŋ˨˩/ thuộc về người b$x% mn&{X bengsa manuis. thuộc về bộ phận thân thể b$x% af{K hl% ag&@L bengsa aphik… Read more »
/ɡ͡ɣʊon/ (d.) lúc, kỳ, hạn = moment. moment. mai raweng guen dahlak lanâng =m rw$ g&@N dh*K ln/ tới thăm lúc tôi đang rảnh. guen bac g&@N bC học kỳ…. Read more »