kuen k&@N [Cam M]
/kʊon/ (d.) thứ vượn nhỏ = espèce de petit gibbon. kuen caok ka anâk k&@N _c<K k% anK vượn hú con = le gibbon appelle son petit.
/kʊon/ (d.) thứ vượn nhỏ = espèce de petit gibbon. kuen caok ka anâk k&@N _c<K k% anK vượn hú con = le gibbon appelle son petit.
/ca-d̪ar/ 1. (t.) căng = tendre. cadar kalik kubaw pacateng cdR kl{K kb| căng da trâu cho thẳng = tirer la peau du buffle pour la tendre. 2. (t.) cadang-cadar… Read more »
/ka-sɪp/ (t.) hủ hóa, xấu đi. rakuh-rakuen mada harei mada kasip rk~H-rk&@N md% hr] md% ks{P tính tình càng ngày càng xấu đi.