cát lồi | X | sand bay
(d.) m~% mu /mu:/ sand bay. nước cát lồi a`% m~% aia mu. sand bay water.
(d.) m~% mu /mu:/ sand bay. nước cát lồi a`% m~% aia mu. sand bay water.
(t.) s`’ tk% siam taka [Sky.] /sia:m – ta-ka:/ usefulness. có ích lợi; có lợi ích h~% s`’ tk% hu siam taka. usefulness.
1. (d.) k_d<P kadaop /ka-d̪ɔp/ loincloth. khố rách k_d<P =tK kadaop taik. torn loin-cloth. đóng khố p*H k_d<P plah kadaop. wear loincloth. 2. (d.) ki{T ka-it /ka-ɪt/… Read more »
(đg.) =hY haiy /hɛ:/ to accept, to agree. tôi nhận lời ngày mai đi làm cho anh dh*K =hY t_gK p_g^ _n< ZP k% x=I dahlak haiy tagok pagé… Read more »
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
(t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ handy, convenient, comfy, available. vô cùng tiện lợi b`K _s<R l=gH biak saor lagaih (saor [A,492]). extremely convenient.
tội lỗi, lầm lỗi (t.) d~Hs% duhsa [A,224] /d̪uh-sa:/ guilty, sin, wrongdoing.
(đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ answer, to reply. hỏi và trả lời tv} _s” s~uK tanyi saong suuk. ask and answer.
(đg.) E~@ p$ thau peng /thau – pʌŋ/ obey. con cái biết vâng lời cha mẹ anK-b{K E~@ p$ a=mK am% anâk-bik thau peng amaik amâ.
(đg.) F%l&K pn&@C paluak panuec /pa-lʊaʔ – pa-nʊəɪʔ/ speak out.