đến lúc | | up to
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến lúc mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến lúc mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới lúc mặt trời không còn… Read more »
/bie̞n/ (d.) lúc, khi, bao giờ. moment, when. bién ni _b`@N n} lúc này. bién halei? _b`@N hl]? khi nào? kau ngap mâng bién halei? k~@ ZP m/ b`@N hl]?… Read more »
/ka:l/ 1. (d.) lúc, thuở = moment. moment, time. mang kal m/ kL thuở xưa = dans l’ancien temps. bygone days. kal halei? kL hl]? lúc nào? = à quel… Read more »
(t.) =wT wait /wɛt/ immediately. (cn.) =wT=dT wait-dait /wɛt-d̪ɛt/ mới ra tức thì lúc nãy br~| tb`K =wT n} baruw tabiak wait ni. just came out just now…. Read more »
(đg.) A&{N khuin [A, 93] /kʱʊɪn/ powerless. thấy việc ác mà tôi bất lực không giúp gì được _OH kD% kf&@R m{N dh*K A&{N r~P oH _d” j`$ mboh… Read more »
(t.) F%rE#p~rn% parathempuranâ /pa-ra-thʌm-pu-ra-nø:/ to try one’s best, devoted. (cv.) F%rs’p~rn% parasampuranâ /pa-ra-sʌm-pu-ra-nø:/ làm việc tận lực ZP F%rs’p~rn% ngap parasampuranâ.
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
1. (d.) xKt}=j saktijai [Sky.] /sak-ti-ʤaɪ˨˩ the power. 2. (d.) s~n{T sunit [A,486] /su-nɪt/ the power.
(d.) \p;N yw% prân yawa /sʊa:n – ja-wa:/ vitality, vigor, energy.