kaluk kl~K [Cam M]
/ka-luk/ (cv.) luk l~K 1. (d.) ổ gà (đường) = nid de poule (route). jalan kaluk jlN kl~K đường ổ gà = chemin raboteux. 2. (t.) lõm = creux, défoncé. kaluk… Read more »
/ka-luk/ (cv.) luk l~K 1. (d.) ổ gà (đường) = nid de poule (route). jalan kaluk jlN kl~K đường ổ gà = chemin raboteux. 2. (t.) lõm = creux, défoncé. kaluk… Read more »
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ to cherish, to caress. mẹ âu yếm con để bé khỏi khóc nũng nịu a=mK F%O*’ anK k*H v~% ZP O*’ amaik pamblom anâk klah… Read more »
/ka-d̪a:ŋ/ 1. (t.) lì lợm = indocile. haké hâ kadang lo nan? h_k^ h;% kd/ _l% nN? sao mày lì lợm dữ thế? ban ni kadang biak bN n} kd/… Read more »
/ɓlo:m/ mblom _O*’ [Cam M] (t.) nũng = bouder = sulk. ngap mblom ZP _O*’ làm nũng = faire la mauvaise tête = make sulky.
/pa-ɓlo:m/ (đg.) nựng, âu yếm, nâng niu = flatter, cajoler. amaik pamblom anâk a=mK F%_O*’ anK mẹ nựng âu yếm con.
(d.) _c’_c’ comcom /co:m-co:m/ Rambutan.
/pa-plo:m/ (d.) làng Tuy Tịnh = village de Tuy-tinh.
/plo:m/ 1. (d.) cây tròm hôi = Sterculia faetida. 2. (d.) con vắt = grosse sangsue (Haemadipsa ceylanica).
(d.) lb~K labuk /la-bu:˨˩ʔ/ grove. chòm cây lb~K ky~@ labuk kayau. boscage, grove. chòm cây lb~K f~N labuk phun. boscage, grove.
/ʧo:m/ (đg.) xông hơi = prendre un bain de vapeur. riak aia chom r`K a`% _S’ nấu nước xông hơi.