cười | | smile, laugh
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to smile, laugh. cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah. laugh out loud. cười mỉm _k*< A[ klao khim. smile (with the lips not open… Read more »
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to smile, laugh. cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah. laugh out loud. cười mỉm _k*< A[ klao khim. smile (with the lips not open… Read more »
(p.) _d’ nN dom nan /d̪o:m – nʌn/ then, after that. nói đoạn, rồi hắn cười _Q’ _d’ nN, v~% _k*< ndom dom nan, nyu klao. after saying that,… Read more »
/ɡʱɛ:-ɡʱɛ:/ (t.) hề hề. (laughing sound). ngap suail blaoh daok klao ghaiy-ghaiy ZP =s&L _d<K _k*< =GY-=GY làm sai mà còn cười hề hề.
1. (t.) QH-QH ndah-ndah /ɗah-ɗah/ laugh out loud (LOL). cười ha hả _k*< QH-QH klao ndah-ndah. LOL. 2. (t.) =QH-=QH ndaih-ndaih /ɗɛh-ɗɛh/ laugh out loud (LOL). cười… Read more »
(đg.) =aH aih /ɛh/ to defecate. ỉa chảy =aH _\c<H aih craoh. diarrhea; drizzling shits. cười ỉa _k*< =aH (_k*< _h<K =aH) klao aih (klao haok aih). shit yourself… Read more »
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »
/ɗɛh/ 1. (đg.) nổ, trổ = craquer, éclater = crack, burst. kapah ndaih coh kpH =QH _cH trái bông trổ ra bông = les fruits du kapokier éclatent en laissant… Read more »
(đg.) h{U hing /hɪŋ/ bare, show one’s teeth. nhe răng cười h{U tg] _k*< hing tagei klao. bare teeth and laugh; grinning.
(đg.) h{U hing /hɪŋ/ bare, show (one’s teeth). nhe răng cười h{U tg] _k*< hing tagei klao. bare teeth and laugh; grinning.