thằn lằn | | lizard
thằn lằn, thạch sùng (d.) kcK kacak /ka-caʔ/ lizard.
thằn lằn, thạch sùng (d.) kcK kacak /ka-caʔ/ lizard.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-ʥaɦ/ (d.) con giông = Physignatus cochinchinensis. medium lizard. nao caoh ajah _n< _c<H ajH đi đào bắt giông.
I. mal ML [Cam M] /ma:l/ aiek: ‘amal’ aML [Cam M] _____ I. mal ML [Cam M] /mʌl/ (cv.) mel m@L 1. (d.) rui = latte, chevron = rafter. mal jak m@L jK khung kèo =… Read more »
/mə-ra-ʧɔ:ŋ/ (d.) kỳ đà nước = varan d’eau = water lizard.
/mə-ra-wa:/ (d.) kỳ đà đen = iguane, varan noir = black lizard.
con rắn mối 1. (d.) tg_l<| tagalaow [Cam M] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:˨˩/ skink, lizard snake. 2. (d.) tglN tagalan [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lʌn˨˩/ skink, lizard snake. 3. (d.) b_l<K lN balaok lan… Read more »