aek a@K [Cam M]
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/ʥa:/ (d.) tên, danh (trai) = le dénommé. the so-called (male). Ja-ka khing Manye jk% A{U mv^ tên Ka lấy thị Nhơ = le dénommé Ka se marie avec la… Read more »
/ka-ə:ʔ/ (đg.) chưng = cuire au bain-marie. kaek masin ka@K ms{N chưng mắm. mâk ikan ba kaek masin mK ikN b% ka@K ms{N lấy cá chưng mắm. masin kaek ms{N… Read more »
/pa-kʱɪŋ/ (đg.) gả = marier (qq.). nyu lac nyu puec dahlau blaoh pakhing ka urang (DWM) v~% lC v~% p&@C dh*~@ _b<*H F%A{U k% ur/ nó bảo nó đi hỏi… Read more »
/pa-to:ʔ/ 1. (đg.) gả = marier (qq.) patok anâk ka ra siam F%_tK anK k% r% s`’ gả con cho người tốt. 2. (đg.) đổi chác = échanger. ba khan… Read more »
/ta-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) răng = dent. tooth, teeth. tagei ghum tg] G~’ răng cấm = molaire. tagei anak tg] aqK răng cửa = incisive. tagei graing tg] =\g/ răng nanh =… Read more »