mathaik m=EK [Cam M]
/mə-tʱɛʔ/ (t.) có dáng = manières, aspect = figure, externality. ngap mathaik ZP m=EK làm dáng = se faire beau = coquetry.
/mə-tʱɛʔ/ (t.) có dáng = manières, aspect = figure, externality. ngap mathaik ZP m=EK làm dáng = se faire beau = coquetry.
/ca-ma-lau/ (d.) điệu bộ của người giã gạo = mouvement alterné des pileurs de riz. ngap camaluw ZP cml~| làm điệu bộ của người giã gạo = mimer le mouvement… Read more »
(đg.) m=EK mathaik /mə-tʱɛʔ/ show off. ăn diện ZP m=EK ngap mathaik. dress up.
(đg.) ZP m=EK ngap mathaik /ŋaʔ – mə-tʱɛʔ/ to act. diễn hài để mua vui ZP m=EK ck@H _k*< ngap mathaik cakeh klao. performing comedy for fun.