men m@N [Cam M]
/mə:n/ men m@N [Cam M] (đg.) đọc thần chú = réciter une imprécation. recite the mantra. men kacuh m@N kc~H phun nước từ miệng khi làm phép = cracher en pluie… Read more »
/mə:n/ men m@N [Cam M] (đg.) đọc thần chú = réciter une imprécation. recite the mantra. men kacuh m@N kc~H phun nước từ miệng khi làm phép = cracher en pluie… Read more »
dọc theo (t.) rH rah /rah/ follow one side; along. đi men theo hàng rào _n< rH t&] _k” pg% nao rah tuei kaong paga. go along the fence…. Read more »
chăn mền (d.) bl{d%~ balidu /ba˨˩-li-d̪u:/ blanket.
(đg.) rq’ ranam /ra-nʌm/ to like. bạn mến y~T rq’ yut ranam. dear friend. mến thương an{T rq’ anit ranam. affectionate.
bánh men (d.) _b<H tp] baoh tapei /bɔh˨˩ – ta-peɪ/ ferment, yeast. men rượu tp] alK tapei alak. wine yeast.
1. (d.) rs} rasi /ra-si:/ fortune; fate. cung mệnh nsK rs} nasak rasi. số mệnh wKrs} wak-rasi. 2. (d.) kwT kawat [A,69] /ka-wat/ fate. (cv.) wK wak … Read more »
(d.) _g<N gaon /ɡ͡ɣɔn˨˩/ command.
(t.) b{trK bitarak /bi˨˩-ta-ra:ʔ/ vastly. [A,335] b{ bi + tr% tara
/mə:n-ni:/ (d.) máu (ngôn ngữ thần bí) = sang (lang. mystique). blood (mystical language).
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »