men m@N [Cam M]
/mə:n/ men m@N [Cam M] (đg.) đọc thần chú = réciter une imprécation. recite the mantra. men kacuh m@N kc~H phun nước từ miệng khi làm phép = cracher en pluie… Read more »
/mə:n/ men m@N [Cam M] (đg.) đọc thần chú = réciter une imprécation. recite the mantra. men kacuh m@N kc~H phun nước từ miệng khi làm phép = cracher en pluie… Read more »
(đg.) rq’ ranam /ra-nʌm/ to like. bạn mến y~T rq’ yut ranam. dear friend. mến thương an{T rq’ anit ranam. affectionate.
1. (d.) rs} rasi /ra-si:/ fortune; fate. cung mệnh nsK rs} nasak rasi. số mệnh wKrs} wak-rasi. 2. (d.) kwT kawat [A,69] /ka-wat/ fate. (cv.) wK wak … Read more »
dọc theo (t.) rH rah /rah/ follow one side; along. đi men theo hàng rào _n< rH t&] _k” pg% nao rah tuei kaong paga. go along the fence…. Read more »
chăn mền (d.) bl{d%~ balidu /ba˨˩-li-d̪u:/ blanket.
bánh men (d.) _b<H tp] baoh tapei /bɔh˨˩ – ta-peɪ/ ferment, yeast. men rượu tp] alK tapei alak. wine yeast.
quí mến (t.) rq’ ranam /ra-nʌm/ love and esteem, endearing.
1. (đg. t.) JK \d] jhak drei /ʨa:˨˩ʔ – d̪reɪ/ to have a period, menstruation. 2. (đg. t.) =tK AN taik khan /tɛʔ – khʌn/ to have a… Read more »
1. (t.) JK d} \d] jhak di drei /ʨa˨˩ʔ – d̪i: – d̪reɪ/ menses, periods. 2. (t.) =tK AN taik khan /tɛʔ – khʌn/ menses, periods.
(đg.) bL bal /ba:l˨˩/ to mend (clothes). vá áo bL a| bal aw. mend shirt.