ham muốn tình dục | | libido
thú vui thể xác, đam mê dục vọng (d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.
thú vui thể xác, đam mê dục vọng (d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.
(d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.