né nhanh | | dodge quickly
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge quickly (in a fighting for example). né người sang một bên (một cách nhanh chóng) =EK r~P s% gH \d] thaik rup sa… Read more »
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge quickly (in a fighting for example). né người sang một bên (một cách nhanh chóng) =EK r~P s% gH \d] thaik rup sa… Read more »
1. nhánh to (d.) DN dhan /d̪ʱa:n/ branch (big or large). 2. nhánh nhỏ (d.) c_O`$ cambiéng /ca-ɓie̞ŋ/ branch (small).
1. (nhanh về khoảnh khắc, thời gian) (t.) \dH drah /d̪rah/ quick, fast (time; moment) 2. (nhanh về tốc độ đơn thuần) (t.) xMR samar /sa-mar/ fast… Read more »
/sa-mar/ 1. (t.) nhanh, lanh = rapidement, vite. nao samar _n< xMR đi nhanh. ngap bi-samar nao ZP b{xMR _n< làm cho nhanh lên. samar cambuai dalah xMR c=O& dlH nhanh… Read more »
/d̪ʱa:n/ 1. (d.) nhánh = branche. branch. dhan kayau DN ky~@ nhánh cây = branche d’arbre. ciim ndem di dhan klau pluh, ciim nao masuh klak dhan majua (cd.) c`[… Read more »
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »
I. nhóm, bắt lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle…. Read more »
/a-wa:n/ 1. (d.) lóng, đoạn, nhánh = phalange, entrenoeud. internode, branch. phun kayau lah dhan lah awan f~N ky@~ lH DN lH awN cây đâm nhánh đâm lóng = les… Read more »
/ca-ɓie̞ŋ/ (d.) nhánh = rameau. dhan cambiéng DN c_O`@U cành nhánh.
/tʱon/ thon _EN [Cam M] 1. (t.) đi nhanh = aller rapidement à petits pas. nao thon _n< _EN đi nhanh = aller rapidement à petits pas. 2. (d.) (cn. ben b@N) vườn =… Read more »