njreh \W@H [Cam M]
/ʄrɛh/ (t.) ẩm = à moitié sec. padai njreh p=d \W@H lúa ẩm = riz à moitié sec.
/ʄrɛh/ (t.) ẩm = à moitié sec. padai njreh p=d \W@H lúa ẩm = riz à moitié sec.
/ʄrʌm/ 1. (đg.) dầm = se tremper dans l’eau. njrem aia hajan \W# a`% hjN dầm mưa. khan njrem AN \W# khăn tắm = maillot de bain. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
/ʄru:ʔ/ (đg.) nhúng = tremper, plonger dans. njruk njrem galam weh \W~K \W# gl’ w@H lặn lội, gánh vác (chỉ người chịu cực chịu khổ) = plonger, rester dans l’eau… Read more »
/ʄruŋ/ 1. (d.) vùng lầy = étendue de terre mouvante. 2. (d.) [Bkt.] con trùng (hay xoi lỗ mội). 3. (d.) [Bkt.] mội ngầm, mội lớn. 4. (đg.) [Bkt.] túm… Read more »
/ʄraʊ/ (d.) một loại cây họ tre.
/ʄrʊah/ (d.) con mang đỏ = chevreuil.
(t.) \W@H njreh /ʄrəh/ humid, moist. đất ẩm tnH W@H tanâh njreh. moist soil.
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »