njrem \W# [Cam M]
/ʄrʌm/ 1. (đg.) dầm = se tremper dans l’eau. njrem aia hajan \W# a`% hjN dầm mưa. khan njrem AN \W# khăn tắm = maillot de bain. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
/ʄrʌm/ 1. (đg.) dầm = se tremper dans l’eau. njrem aia hajan \W# a`% hjN dầm mưa. khan njrem AN \W# khăn tắm = maillot de bain. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »
khấn cầu, khẩn cầu 1. (đg.) O&@N mbuen /ɓʊən/ to profess, to pray. khấn thần O&@N y/ mbuen yang. pray to god. 2. (đg.) al/kR alangkar /a-la:ŋ-ka:r/… Read more »
(t.) =\bY braiy /brɛ:˨˩/ hoarseness; husky. khàn tiếng; tiếng khàn đục; giọng khàn =\bY xP braiy sap.
(t.) h`K hiak /hia:ʔ/ husky. khan tiếng; khan giọng h`K xP hiak sap.
(t.) s% j_h<N sa jahaon [Sky.] /sa: – ʤa˨˩-hɔn/ persist in.
(đg.) \EH t\vK thrah tanyrak /srah – ta-ɲraʔ/ to tie (round) a shawl. choàng khăn trên vai \EH t\vK d} br% thrah tanyrak di bara. putting shawl on shoulder…. Read more »
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ rarely. khan hiếm thức ăn tk{K ky% O$ takik kaya mbeng. food scarcity.
1. (d.) t\vK tanyrak /ta-ɲraʔ/ towel. khăn bịt đầu t\VK ikK a_k<K tanyrak ikak akaok. headscarf; head veil. 2. dùng để lau hoặc đội (d.) =x`P siaip … Read more »
AN a| khan aw , pc% paca [A, 256] clothes.