mù mịt | | murky
mờ mịt (đg.) x~P-pl~P sup-palup /su:p – pa-lu:p/ darkness, darksome, murky.
mờ mịt (đg.) x~P-pl~P sup-palup /su:p – pa-lu:p/ darkness, darksome, murky.
/su:p/ 1. (t.) tối = sombre. malam ni sup langik ml’ n} x~P lz{K đêm nay tối trời = ce soir il fait sombre. 2. (t.) sup-palup x~P-pl~P tối tăm = ténèbres…. Read more »
(t.) x~P sup /su:p/ dark. đêm tối ml’ x~P malam sup. tối mắt x~P mt% sup mata. tối tăm x~P-pl~P sup-palup.