pamatai F%m=t [Cam M]
/pa-ma-taɪ/ (đg.) giết = tuer, faire mourir. lamuk khing pamatai lm~K A{U F%m=t ghét muốn giết chết.
/pa-ma-taɪ/ (đg.) giết = tuer, faire mourir. lamuk khing pamatai lm~K A{U F%m=t ghét muốn giết chết.
chằn tinh, la sát, quỷ Raksasa (d.) rK rak /rak/ ogress, demon Rakshasas. (Skt. राक्षस rākṣasa) giết chết quân Rak (DWM) F%m=t b&@L rK pamatai buel rak (DWM).
/ɡʱʌm/ (đg.) dọa, dọa nạt = menacer. ghem pamatai G# F%m=t dọa giết = menacer de tuer. ghem hatam G# ht’ dọa dẫm = intimider, faire peur. oh bak ber blaoh… Read more »
/pa:/ (cn.) pak halei pK hl], hapak hpK 1. (đ.) ở đâu? = où? daok pa? _d)K F%? ở đâu? nyu pa? v~% F%? nó đâu? halei pa? hl] F%?… Read more »
I. /ra:ʔ/ 1. (đg.) nở, nẩy = éclore. rak mata rK mt% nảy mầm = bourgeonner. bangu rak bz~% rK hoa nở = la fleur s’épanouit. rak hala rK hl% nứt… Read more »
1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ destroy, kill; destructively. 2. (đg.) F%m=t pamatai /pa-mə-taɪ/ destroy, kill; destructively. 3. (đg.) F%kr# pakarem /pa-ka-rʌm/ destroy, kill; destructively.