prai =\p [Cam M]
/praɪ/ 1. (đg.) vãi, rải = semer à la main, répandre avec le geste du semeur. prai cuah =\p c&H vãi cát. prai padai kiém manuk =\p p=d _k`# mn~K… Read more »
/praɪ/ 1. (đg.) vãi, rải = semer à la main, répandre avec le geste du semeur. prai cuah =\p c&H vãi cát. prai padai kiém manuk =\p p=d _k`# mn~K… Read more »
/prɛh/ (đg.) rủ thầm, rỉ tai= s’entendre secrètement pour faire qq. ch. ndom praih adar _Q’ =\pH adR nói rỉ tai nhỏ nhẹ.
/prɛ:k/ 1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits. praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều. jaser. 2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá. ndom praik _Q’ =\pK nói… Read more »
/prɛt-ta-ra-bi:˨˩/ (d.) quả địa cầu, mặt đất. kaong pamre trun marai tel ala praittarabi (DWM) _k” p\m^ \t~N m=r t@L al% =\pTtrb} hát mừng tiễn đưa về mặt đất.
/prɛt-tɪʔ/ (d.) vũ trụ = univers. universe. praittik lajang magei, tajot sala lajang tatuen (AGA) =\pTt{K j/ mg], t_jT sl% lj/ tt&@N vũ trụ cũng lung lay, âm ti cũng… Read more »
/prɛh-sɛh/ (d.) rắn lãi = Compsosema radiatum.
/a-praɪ/ (đg.) vãi = répandre. to spread out. aprai cuah a=\p c&H vãi cát. aprai padai ka ada a=\p p=d k% ad% vãi lúa cho vịt.
(đg.) t=b*T arK tablait arak /ta-blɛt – a-raʔ/ to sprain.
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-yɔ:m/ to praise something.
(đg.) m_y> mayaom /mə-jɔ:m/ praise, commend. khen ngợi _F%K m_y> pok mayaom. praise; cheer; eulogy; merit. khen thưởng m_y> al{N mayaom alin. praise and reward.