bala bl% [Bkt.]
/ba-la:/ 1. (d.) nạn; tai biến; thiên tai. gaok bala _g<K bl% gặp nạn. maradhak saong bala mrDK _s” bl% chống thiên tai. 2. (t.) mình thùng (xe). bala radéh… Read more »
/ba-la:/ 1. (d.) nạn; tai biến; thiên tai. gaok bala _g<K bl% gặp nạn. maradhak saong bala mrDK _s” bl% chống thiên tai. 2. (t.) mình thùng (xe). bala radéh… Read more »
1. (đg.) mrDK maradhak /mə-ra-d̪ʱak/ pulse. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ pulse.
(đg.) mrDK maradhak /mə-ra-d̪ʱak/ conflict.