radiyeng rd{y$ [Bkt.]
/ra-d̪i-zəŋ/ (cv.) rabiyeng rb{y$ (d.) tùy tùng, kẻ hậu cần, nữ tỳ.
/ra-d̪i-zəŋ/ (cv.) rabiyeng rb{y$ (d.) tùy tùng, kẻ hậu cần, nữ tỳ.
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
nô tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ slave. 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i-jəŋ/ slave. 3. (d.) r~=d rudai /ru-d̪aɪ/ slave.
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.