ralo r_l% [Cam M]
/ra-lo:/ (t.) nhiều = beaucoup. ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux. ralo drei r_l% \d] nhiều người = beaucoup de gens. ralo mbeng r_l% O$ nhiều lần… Read more »
/ra-lo:/ (t.) nhiều = beaucoup. ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux. ralo drei r_l% \d] nhiều người = beaucoup de gens. ralo mbeng r_l% O$ nhiều lần… Read more »
(đg.) r_l% pn&@C ralo panuec /ra-lo: – pa-nʊəɪʔ/ to brag. ba hoa bá láp r_l% pn&@C r_l% kD% ralo panuec ralo kadha. (đg.) r_l% kD% ralo kadha /ra-lo:… Read more »
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
(t.) r_l% ralo /ra-lo:/ many, much. nhiều chuyện r_l% kD% ralo kadha. many things; many stories; doubletalk. nhiều màu r_l% bR ralo bar. colorful; multicolor. nhiều lắm r_l% _l%… Read more »
/ra-lo:ŋ/ (d.) rừng thưa, rừng (nói chung) = forêt. nao ralong _n< r_lU đi rừng = aller à la forêt (par ext. aller à la chasse).
(đ.) r_l% ralo /ra-lo:/ much, many. đa âm r_l% xP ralo sap. đa âm r_l% yw% ralo yawa. đa dạng r_l% =EK ralo thaik. đa ngành nghề r_l% d_n<K-dn/… Read more »
(t.) tk{K r_l% takik ralo /ta-ki:ʔ – ra-lo:/ a bit, a little. có chút ít thì cũng được mà thôi tk{K r_l% lj/ h~% m{N takik ralo lajang hu… Read more »
1. (đg.) b% tb`K ba tabiak /ba˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ propose, suggest. đề xuất nhiều ý kiến hay b% tb`K r_l% kD% s`’ ba tabiak ralo kadha siam. suggest many… Read more »
(t.) b`K biak /bia˨˩ʔ/ very, so. rất đẹp b`K G@H biak gheh. very beautiful; so nice. rất ngon b`K bZ} biak bangi. very delicious. rất nhiều b`K r_l% biak… Read more »
/a-tu:ʔ/ 1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt. atuk tabuw at~K tb~| lóng… Read more »