sức | | health
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »
(đg.) kl~/ kalung /ka-luŋ/ to rinse. súc chai kl~/ k_l<K kalung kalaok. rinse the bottle. súc miệng kl~/ pbH kalung pabah. washing mouth, rinse the mouth.
(chợt, bất chợt) (t.) \d;K drâk /d̪røk/ suddenly do. (cv.) \d;T drât /d̪røt/ sực nghĩ (chợt nghĩ), nghĩ sực lại xn/ \d;K w@K sanâng drâk wek. suddenly rethink. sực… Read more »
(d.) r{TD} ritdhi [A,418] (Skt.) /rit-d̪ʱi:/ power, strength.
(đg.) l&K j&K luak juak /lʊaʔ – ʤʊa˨˩ʔ/ to search deeply.
(d.) yw% x&N yawa suan /ja-wa – sʊa:n/ vitality.
(d.) as~R _B`@P asur bhiép /a-sur – bʱie̞ʊ˨˩ʔ/ cattle, animals.
(đg.) m’ mâm /møm/ suck. (cv.) m~’ mum /mum/ bú sữa mẹ m’ a`% ts~@ a=MK mâm aia tasau amaik. breastfeeding.
mệt đuối (đg.) g*R glar [A,111] /ɡ͡ɣlʌr˨˩/ exhausted; worn-out. mệt mỏi đuối sức =g*H g*R lgH-l=g& glaih glar lagah-laguai. tired and exhausted.
(đg.) W~K njuk /ʄu:ʔ/ suck. mút tay W~K tZ{N njuk tangin. suck the finger.