sức mạnh | | power
(d.) r{TD} ritdhi [A,418] (Skt.) /rit-d̪ʱi:/ power, strength.
(d.) r{TD} ritdhi [A,418] (Skt.) /rit-d̪ʱi:/ power, strength.
/ka-sa-na:/ (d.) lúc, chốc lát = moment. di kasana nan d} ksq% nN tại thời điểm đó = en ce temps, à ce moment-là. praong prân kheng di nao blaoh… Read more »
/su-nɪt/ 1. (t.) hiệu nghiệm; linh nghiệm = efficace, merveilleux. jru sunit \j~% s~n{T thuốc hiệu-nghiệm = remède efficace, brah sunit \bH s~n{T bùa hộ mạng = ceinture protectrice d’une… Read more »
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »
(chợt, bất chợt) (t.) \d;K drâk /d̪røk/ suddenly do. (cv.) \d;T drât /d̪røt/ sực nghĩ (chợt nghĩ), nghĩ sực lại xn/ \d;K w@K sanâng drâk wek. suddenly rethink. sực… Read more »
mệt đuối (đg.) g*R glar [A,111] /ɡ͡ɣlʌr˨˩/ exhausted; worn-out. mệt mỏi đuối sức =g*H g*R lgH-l=g& glaih glar lagah-laguai. tired and exhausted.
(t.) p=l \p;N palai prân /pa-laɪ – prø:n/ to be worn out. làm phí sức ZP p=l \p;N ngap palai prân. waste job; be worn out on working.
quá sức lực, ngoài tầm với, vượt khỏi tầm với (t.) tp% \p;N tapa prân [Cam M] /ta-pa: – prø:n/ beyond strength.
(đg.) kl~/ kalung /ka-luŋ/ to rinse. súc chai kl~/ k_l<K kalung kalaok. rinse the bottle. súc miệng kl~/ pbH kalung pabah. washing mouth, rinse the mouth.
(đg. t.) j`$ \g~K jieng gruk /ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ to achieve one’s aim, success, successful. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT… Read more »