từ từ | | slowly
(t.) rd@C-rd@C radec-radec /ra-d̪əɪ˨˩ʔ – ra-d̪əɪ˨˩ʔ/ slowly.
(t.) rd@C-rd@C radec-radec /ra-d̪əɪ˨˩ʔ – ra-d̪əɪ˨˩ʔ/ slowly.
(t.) cCrC cac-rac /caɪʔ-raɪʔ/ dispersed, scattered, chaotic, untidy.
1. (d.) s/k% sangka [A,471] /saŋ-ka:/ ideology. 2. (d.) mn% manâ [A,376] /mə-nø:/ ideology. (cv.) mn@H maneh [A,376] /mə-nəh/ (Skt. manas)
hạ kéo xuống, đẩy từ từ (đg.) \E{K thrik [Cam M] [A,210] /thri:ʔ/ to be lowered by pushing or pulling slowly
/ba-nəɪ’s/ (cv.) bines b{n@X (Skt. vinaca) 1. (d.) bệnh hoạn, sự phá hủy = malade; malheur; destruction, dépérissement. — 2. (đg.) pabanes (pabines) F%bn@X (F%b{n@X) [A, 304] tiêu diệt = anéantir; détruire, faire… Read more »
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
/brɛt/ (t.) hoảng chạy. pabuei anâk brait nduec calah pb&] anK =\bT Q&@C clH heo con hoảng chạy tứ tung. _____ Synonyms: mblait
/caɪʔ/ 1. (d.) hè = couloir extérieur, véranda. cac sang cC s/ hè nhà. craok cac _\c<K cC làm hè. 2. (t.) cac-rac cC-rC [Bkt.] tứ tung. takaprah nduec cac-rac… Read more »
/co:ŋ/ (đg.) chờ = attendre. nao radec pieh cong urang hadei _n< rd@C p`@H _c/ ur/ hd] đi từ từ để chờ người đi sau = aller doucement pour attendre ceux… Read more »
/ɡ͡ɣim-nɪt/ (d.) tư tưởng, ý tưởng. idea, thought.