tadin td{N [Cam M]
/ta-d̪ɪn/ (t.) hỏa, hung = feu. tuk tadin t~K td{N giờ hỏa = heure ‘feu’ heure des incendies, des instincts violents.
/ta-d̪ɪn/ (t.) hỏa, hung = feu. tuk tadin t~K td{N giờ hỏa = heure ‘feu’ heure des incendies, des instincts violents.