taitaih =t=tH [Cam M]
/taɪ-tɛh/ (đg.) tập tễnh, tập đi = exercer à marcher. taitaih ranaih thau nao =t=tH r=nH E~@ _n< trẻ mới biết đi tập tễnh.
/taɪ-tɛh/ (đg.) tập tễnh, tập đi = exercer à marcher. taitaih ranaih thau nao =t=tH r=nH E~@ _n< trẻ mới biết đi tập tễnh.
/ta-ɪt/ (t.) yên, yên ổn. daok ta-it _d<K ta{T ngồi yên.
/caɪ-cɛh/ (cv.) taitaih =t=tH (đg.) tập đi = exercer à marcher. anâk ranaih caicaih thau nao anK r=nH =c=cH E~@ _n< trẻ nhỏ tập tễnh bước đi.
/ʄʊol/ 1. (đg.) đi, rời = aller. dahlak si njuel dh*K s} W&@L tôi sắp đi = je suis sur le point de partir; (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L… Read more »
/bie̞r/ 1. (t.) thấp = bas. sang biér s/ b`@R nhà thấp = maison basse. manuis biér mn&{X _b`@R người thấp = personne de petite taille. biér-tait _b`@R-=tT lùn chủn,… Read more »
(t.) O&@N mbuen /ɓʊən/ easy. làm dễ ZP O&@N ngap mbuen. do it easily. dễ làm O&@N s} ZP mbuen si ngap. easy to do. dễ chịu O&@N s}… Read more »
1. về trọng lượng (t.) W&@L njuel /ʄʊəl/ light. (in terms of weight) nặng nhẹ \tK W&@L trak njuel. heavy and light. nhẹ nhàng W&@L WC njuel njac. lightly…. Read more »
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »