tarakaong tr_k” [Bkt.]
/ta-ra-kɔ:ŋ/ (d.) họng. pandik tarakaong pQ{K tr_k” đau họng. anâk tarakaong anK tr_k” lưỡi gà.
/ta-ra-kɔ:ŋ/ (d.) họng. pandik tarakaong pQ{K tr_k” đau họng. anâk tarakaong anK tr_k” lưỡi gà.
(d.) tr_k” tarakaong /ta-ra-kɔ:ŋ/ throat.
(d.) uK uk /u:ʔ/ esophagus. cuống họng uK tr_k” uk tarakaong. esophagus.
/ɡ͡ɣa-a:ŋ/ (t.) nồng, gắt = âcre et fort. plak gaang tarakaong p*K ga/ tr_k” chát đến gắt họng.
I. /hɔ:ʔ/ (t.) bị hóc xương = avoir un os dans la gorge. huak haok talang di tarakaong h&K _h<K tl/ d} tr_k” ăn cơm bị hóc xương cổ… Read more »
/ta-kʌn/ 1. (đg. d.) khứa, khía = arête. taken ikan tk@N ikN khứa cá. 2. (d.) taken tarakaong tk@N tr_k” yết hầu = pomme d’Adam.
(t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ sore. viêm họng brH tr_k” barah tarakaong. sore throat.
(d.) tkN tr_k” takan tarakaong /ta-kʌn – ta-ra-kɔ:ŋ/ pharynx.