thaow _E| [Cam M]
/tʱɔ:/ thaow _E<| [Cam M] 1. (đg.) nắm = empoigner. thaow di takuai aw _E<| d} t=k& a| nắm lấy cổ áo. thaow bikajap _E<| b{kjP nắm cho thật chặt. 2…. Read more »
/tʱɔ:/ thaow _E<| [Cam M] 1. (đg.) nắm = empoigner. thaow di takuai aw _E<| d} t=k& a| nắm lấy cổ áo. thaow bikajap _E<| b{kjP nắm cho thật chặt. 2…. Read more »
/ta-tʱɔ:/ (cv.) tasaow t_s<| [A, 188] /ta-sɔ:/ (d.) giông tố = ouragan. storm, thundery, thunderstorm. langik ngap rabuk ngap tathaow lz{K ZP rb~K ZP t_E<| trời làm bão làm giông. the… Read more »
/i-ku:/ 1. (d.) đuôi = queue. tail. thaow di iku _E<| d} ik~% nắm lấy đuôi. grabbed the tail. iku kabaw ik~% kb| đuôi trâu. buffalo tail. asau ranah iku… Read more »
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »
/ra-bu:ʔ/ (cv.) ribuk r{b~K (d.) bão = ouragan. storm, typhoon. rabuk tathaow rb~K t_E<| mưa bão; giông bão = tempête et pluie (typhon). angin rabuk az{N rb~K bão táp. rabuk… Read more »
/a-mur/ (d.) thuôn (khúc đuôi lớn) = en biseau. amur ajah am~R ajH thuôn con dông = partie charnue de la queue du lézard; kalaok amur k_l<K am~R ve củ… Read more »
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
/pa-wah/ 1. (đg.) chép = copier, transcrire. pawah tapuh pwH tp~K chép sách. pawah ariya pwH ar{y% chép thơ. 2. (đg.) thay = changer. pawah aia di kalaok pwH a`%… Read more »
/ta-nʊaʔ/ (cv.) tanyruak t\v&K (d.) nắp, nút chai. tanuak kalaok tn&K k_l<K nút chai.
/tri:ŋ/ tring \t{U [Bkt.] (đg.) rót vào = pour, infuse. tring aia tamâ kalaok \t{U a`% tm% k_l<K rót nước vào chai. pour water into bottle.