war wR [Cam M]
/wa:r/ (d.) bữa, tuần = repas, semaine. war huak wR h&K bữa ăn = repas. abih war ni tel war pakan ab{H wR n} t@L wR pkN hết tuần này… Read more »
/wa:r/ (d.) bữa, tuần = repas, semaine. war huak wR h&K bữa ăn = repas. abih war ni tel war pakan ab{H wR n} t@L wR pkN hết tuần này… Read more »
/wa-ra-na:/ (d.) chu vi, vòng. warana baoh tanâh wrq% _b<H tnH chu vi trái đất.
/wa-rih/ (d.) gia tài, sự nghiệp. sa ires warih s% ir@X wr{H một sự nghiệp lẫy lừng.
/wa-rəɪʔ/ (d.) sự khéo léo, óc khôn khéo, xảo thuật, mưu xảo.
(t.) pQ| pandaw /pa-ɗaʊ/ warm, lukewarm.
(đg.) G/ ghang /ɡʱa:ŋ/ warming.
(t.) cc@H caceh [A, 120] /ca-cəh/ stubborn, wayward. con bướng quá anK cc@H _l% anâk caceh lo. trẻ bướng bỉnh r=nH cc@H ranaih caceh.
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ to warn, to recommend. những lời căn dặn _d’ pn&@C kk] dom panuec kakei. the words of advice.
(d.) k_w’ kl{N kawom kalin /ka-wo:m – ka-li:n/ war zone.
(d.) kl{N kalin /ka-li:n/ war. chiến tranh thế giới kl{N d~Ny% kalin dunya. world war.