xung phong (hô xung phong) | | assault
(đg.) t/h~% tanghu [A,169] /tʌŋ-hu:/ assault, volunteer. người xung phong ur/ t/h~% urang tanghu. volunteer.
(đg.) t/h~% tanghu [A,169] /tʌŋ-hu:/ assault, volunteer. người xung phong ur/ t/h~% urang tanghu. volunteer.
(đg.) =lK laik /ɛʔ/ to match, commensurate. xứng đôi =lK y~@ laik yau. commensurate with each other. xứng với nhau =lK _s” g@P laik saong gep. well-matched.
(t.) =lK laik /lɛʔ/ proportionate. cân xứng với nhau =lK _s” g@P laik saong gep. proportionate to each other.
(t.) =lK ay@~ laik ayau /lɛʔ – a-jau/ adequate, compatible, assorted. hai người đó nhìn rất tương xứng với nhau d&% ur/ nN _m” b`K =lK ay@~ _s” g@P… Read more »
(đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call, vocative. phải xưng hô như thế nào cho đúng đây? W@P e| hbR k% W@P n}? njep éw habar ka njep ni?. how… Read more »
(đg. t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ match, fit. hai người xứng hợp với nhau d&% ur/ l=gH _s” g@P dua urang lagaih saong gep. two people match each other (very… Read more »
1. (đg.) mrDK maradhak /mə-ra-d̪ʱak/ pulse. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ pulse.
(đg.) mrDK maradhak /mə-ra-d̪ʱak/ conflict.
(đg.) JK nsK jhak nasak /ʨa:˨˩ʔ – ne-saʔ/ incompatible, inconsistent.
(đg.) _t> dR taom dar /tɔ:m – d̪ʌr/ around.