yaong _y” [Cam M]
I. /jɔŋ/ (d.) cây muồng = Diospyros decandra. phun yaong f~N _y” cây muồng. hawei yaong hw] _y” roi cây muồng. II. /jɔ:ŋ/ (đg.) chực, nhờ =… Read more »
I. /jɔŋ/ (d.) cây muồng = Diospyros decandra. phun yaong f~N _y” cây muồng. hawei yaong hw] _y” roi cây muồng. II. /jɔ:ŋ/ (đg.) chực, nhờ =… Read more »
(đg.) _y/< O$ yaong mbeng /jɔ:ŋ – ɓʌŋ/ sponge. người ăn chực ur/ y/< O$ urang yaong mbeng. spongers.
/d̪a-zɔ:ŋ/ (d.) chiều dài = longueur. length.
/ɲɔŋ/ (đg.) co lại, thun lại. aw nyaong tagok a| _v” t_gK áo thun lại.
/pi-ɲɔ:ŋ/ (d.) làng Cà Nhon = village de Cà-nhon.
(d.) as% _g*” asa glaong /a-sa – ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩/ height.
(d.) d_y” dayaong /d̪a-jɔŋ˨˩/ length.
(d.) as% gN asa gan /a-sa: – ɡ͡ɣʌn/ width.
đi nhờ (đg.) _y” Q{K yaong ndik /jɔ:ŋ – ɗi:ʔ/ hitchhike.
/ta-ʄaʔ/ (đg.) cầm tay, dắt tay = porter à la main. tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi. tanjak anâk nao yaong tWK… Read more »