buissana b&{Xxq% [Bkt.]
/bʊɪ’s-sa-na/ (t.) dồi dào. cornucopia, copious. mâh pariak jang mada, rim pakar buissana mH pr`K j/ md%, r[ pkR b&{Xxq% giàu vàng bạc, dồi dào của cải.
/bʊɪ’s-sa-na/ (t.) dồi dào. cornucopia, copious. mâh pariak jang mada, rim pakar buissana mH pr`K j/ md%, r[ pkR b&{Xxq% giàu vàng bạc, dồi dào của cải.
/la-bu:ʔ/ (cv.) libuk l{b~K 1. (d.) bụi, chòm, đám = buisson, bosquet, futaie. bush, holt, boscage. labuk hala lb~K hl% bụi trầu = buisson de bétel. betel bush. labuk kayau lb~K… Read more »
/ɓul/ 1. (d.) lùm, bụi = buisson. bush. mbul kayau O~L ky~@ lùm cây = touffe d’arbres. clump of trees. mbul glai O~L =g* lùm bụi = fourré. thicket. mbul… Read more »