bướng, bướng bỉnh | caceh | wayward
(t.) cc@H caceh [A, 120] /ca-cəh/ stubborn, wayward. con bướng quá anK cc@H _l% anâk caceh lo. trẻ bướng bỉnh r=nH cc@H ranaih caceh.
(t.) cc@H caceh [A, 120] /ca-cəh/ stubborn, wayward. con bướng quá anK cc@H _l% anâk caceh lo. trẻ bướng bỉnh r=nH cc@H ranaih caceh.
(đg.) pr_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to let go, leave. buông tay pr_l< tz{N paralao tangin. buông xuôi pr_l< k*K paralao klak.
(d.) ad~K aduk /a-ɗuʔ room. buồng ngủ ad~K Q{H aduk ndih. redroom.
(d.) a_mU pt] among patei /a-mo:ŋ – pa-teɪ/ stem, union of banana, bunch of banana.
(đg.) kgN k/ kagan kang /ka-ɡ͡ɣʌn – ka:ŋ/ to quibble, quip. làm sai mà còn cãi bướng ZP S~/ _b*<H _d<K kgN k/ ngap suai blaoh daok kagan kang…. Read more »
/a-ɡ͡ɣal/ (d.) lá buông = feuille de palmier. palm leaf. akhar dalam agal aAR dl’ agL chữ trên lá buông = letters on palm leaf. agal tapuk agL tp~K [Bkt.]… Read more »
/pa-ca-d̪u:/ (đg.) làm cho lơi, nới ra, buông chùng= détendre, relâcher. pacadu talei mai F%cd~% tl] =m buông chùng dây lại.
/pa-lʊoɪ/ (đg.) buông = émettre. paluai sa p=l& xP buông tiếng = émettre un son.
quày, quẩy, buồng (d.) a_mU among /a-mo:ŋ/ counters. quầy chuối; buồng chuối a_mU pt] among patei. banana counters.
/ba-lar/ (cv.) bilar b{lR (đg.) buông lỏng, lơi lỏng. E. loosen up. juai balar gruk bac =j& blR \g~K bC không nên lơi lỏng việc học.