nhà chiêm tinh | | astrologer
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) mb*H mablah /mə-blah˨˩/ occupy. chiếm giữ mb*H A{K mablah khik. chiếm lấy mb*H mK mablah mâk. chiếm luôn mb*H tk~/ mablah takung.
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ to dream. nằm chiêm bao Q{H lp] ndih lapei. dreaming. giấc chiêm bao pn{K lp] panik lapei. the dream.
(d.) c’F% Campa /cam-pa:/ Champa. Vương quốc Chiêm Thành ngR c’F% nagar Campa. The Champa Kingdom.
(đg.) m_p<H mK mapaoh mâk /mə-pɔh – møʔ/ to appropriate.
1. (đg.) _p<H mK paoh mâk /pɔh – møʔ/ to invade. 2. (đg.) mb*H mK mablah mâk /mə-blah˨˩ – møʔ/ to invade. 3. (đg.) t{r{y% tiriya… Read more »
/nə-hʊər/ (cv.) huer h&@R [Cam M] (d.) nhà chiêm tinh học, nhà thiên văn = astrologue, devin. astrologer; soothsayer. po nahuer _F@ nh&@R nhà chiêm tinh = astrologue. astrologer. nahuer… Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »