tỏ vẻ | | show clever
(đg.) mZP mangap /mə-ŋaʔ/ to show clever. tỏ vẻ rất tinh tường nhưng thật ra là hắn chẳng biết gì cả mZP k% \kH hdH m{N b`K =m v~%… Read more »
(đg.) mZP mangap /mə-ŋaʔ/ to show clever. tỏ vẻ rất tinh tường nhưng thật ra là hắn chẳng biết gì cả mZP k% \kH hdH m{N b`K =m v~%… Read more »
(t.) G@H gheh /ɡʱəh˨˩/ skillful, clever. khéo nói G@H d} _Q’ gheh di ndom. know how to speak well. nói khéo _Q’ G@H ndom gheh. well said; great words…. Read more »
(t.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ talent, skill. người tài ur/ b{jK urang bijak. talented people. có tài h~% b{jK hu bijak. talented. tài giỏi b{jK xqK bijak sanak. clever… Read more »
1. (t.) \kH hdH krah hadah /krah – ha-d̪ah/ clever, intelligent. 2. (t.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ clever, intelligent.