chốn | | area, place
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
(k.) ms{T masit /mə-sɪt/ if only. giá mà tôi đi được ms{T dh*K _n< h~% masit dahlak nao hu. if only I could go.
(p.) myH mayah /mə-jah/ if only. giá như mà bạn đã biết điều đó rồi thì bạn đâu có nói với tôi như vậy myH _b*<H y~T h~% E~@… Read more »