khai chắt | | drain
khai, chắt, dẫn nước, khai nước (đg.) k*$ kleng /klʌŋ/ to expand, to drain. khai/chắt nước ruộng lúa mới gieo k*$ a`% d} hm~% p=d d\nK kleng aia di… Read more »
khai, chắt, dẫn nước, khai nước (đg.) k*$ kleng /klʌŋ/ to expand, to drain. khai/chắt nước ruộng lúa mới gieo k*$ a`% d} hm~% p=d d\nK kleng aia di… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »