caga cg% [Cam M] jaga jg%
/ca-ɡ͡ɣa/ (cv.) jaga jg% 1. (đg.) chuẩn bị = préparer. caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en… Read more »
/ca-ɡ͡ɣa/ (cv.) jaga jg% 1. (đg.) chuẩn bị = préparer. caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en… Read more »
/ʥa-bar/ 1. (t.) chịu đau = indifférent à la souffrance. indifferent to the suffering. 2. (t.) có gồng, bất khả xâm phạm = invulnérable. invulnerable. sarak adamâh jabar rup srK… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/pa-d̪ʊəl/ (đg.) cho khuây khỏa = soulager (souffrance physique ou morale). paduel lapa F%d&@L lp% làm cho quên cơn đói = apaiser la faim. paduel tian F%d&@L t`N cho khuây… Read more »
/pa-rʌŋ/ (d.) Pháp = Français. aia Pareng a`% pr$ nước Pháp = France. urang Pareng ur/ pr$ người Pháp = Français.