héo | | wither
héo úa 1. (t.) ly~@ layau /la-jau/ wither, faded. 2. (t.) =\b& bruai /brʊoɪ˨˩/ wither, faded.
héo úa 1. (t.) ly~@ layau /la-jau/ wither, faded. 2. (t.) =\b& bruai /brʊoɪ˨˩/ wither, faded.
/krɛ:/ 1. (t.) yếu đuối, yếu ớt. sa urang kraiy s% ur/ =\kY một kẻ yếu ớt. 2. (t.) tàn héo, úa. hala krâm kraiy abih paje hl% \k;’ =\kY… Read more »
/ta-krɛʊ/ (t.) co quắp; úa héo = se recroqueviller. tangin takai takraiw tz{N t=k t=\k| tay chân co quắp. baoh kayau thu takraiw _b<H ky~@ E~% t=\k| trái cây khô… Read more »
con heo (d.) pb&] pabuei /pa-buɪ˨˩/ pig.
(t.) =\kY kraiy /krɛ:/ withered. hoa héo tàn bz~% =\kY bangu kraiy.
(t.) =rY raiy /rɛ:/ weak, sickly.
(t.) E~% lg~% thu lagu /thu – la-ɡ͡ɣu:˨˩/ withered; dried.
(t.) kp*H kw@K kaplah kawek /ka-plah – ka-wəʔ/ remote; deserted.
(t.) =\b& bruai /brʊoɪ˨˩/ faded.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »