bận bịu | X | busily
(t.) s~w}-s~w@R suwi-suwer /su-wi: – su-wʌr/ busy, very busy, busily. bận bịu suốt ngày s~w}-s~w@R l&{C hr] suwi-suwer luic harei.
(t.) s~w}-s~w@R suwi-suwer /su-wi: – su-wʌr/ busy, very busy, busily. bận bịu suốt ngày s~w}-s~w@R l&{C hr] suwi-suwer luic harei.
(đg.) gmR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ clingy, to hold fast to with one’s fingers. (cv.) jmL jamal /ʥa-mʌl˨˩/ bấu víu gMR tm% gamar tamâ.
(đg.) gMR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ grasp, cling. (cv.) jML jamal /ʥa-mʌl˨˩/ con mèo bíu vào cành cây my| gMR tm% DN f~N mayaw gamar tamâ dhan phun.
/biuh/ 1. (d.) lũy = rempart en terre. bek biuh b@K b`~H đắp lũy = faire un rempart en terre. 2. (d.) Kraong Biuh _\k” b`~H sông Diệu = la… Read more »
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
(đg.) c`{P ciip /ciʊʔ/ incur. chịu khổ c`{P r{OH ciip rimbah. agonized. chịu lỗi c`{P _S<R ciip chaor. confession, accept the mistake. chịu thua c`{P alH ciip alah. accept… Read more »
(d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ planetarium.
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to lead, help. dìu nhau đi b% g@P _n< ba gep nao. helping each other to go. dìu dắt a_r`$ b% ariéng ba. to lead… Read more »
(t.) h_d`@| hadiéw /ha-d̪ie̞ʊ/ soft, sweet. cây đã dịu lá rồi f~N h_d`@| hl% pj^ phun hadiéw hala paje. the tree has softened its leaves.
bậc thánh hiền (d.) rb{jK rabijak /ra-bi˨˩-ʤak˨˩/ the gentleman; the genius.