kachaing k=S/ [Cam M]
/ka-ʧɛ:ŋ/ (d.) lư lửa bằng đồng = récipient en cuivre contenant des braises.
/ka-ʧɛ:ŋ/ (d.) lư lửa bằng đồng = récipient en cuivre contenant des braises.
/paŋ-ka-ʧɛt/ (d.) dầu chổi = camphre.
(t.) k=S/-kS&{C kachaing-kachuic /ka-ʧɛŋ – ka-ʧʊɪʔ/ raffish; paltry.