kala kl% [Cam M]
/ka-la:/ 1. (t.) hói, nám = chauve. bald, be scarred. kala akaok kl% a_k<K hói tóc = chauve. bald-headed, hairless. kala mbaok kl% _O<K mặt nám = être marqué d’une… Read more »
/ka-la:/ 1. (t.) hói, nám = chauve. bald, be scarred. kala akaok kl% a_k<K hói tóc = chauve. bald-headed, hairless. kala mbaok kl% _O<K mặt nám = être marqué d’une… Read more »
1. (đg.) akl% _O<K kala mbaok /ka-la: – ɓɔ:ʔ/ to delegate, represent. 2. (đg.) p*Nl% planla /plʌn-la:/ to delegate, represent.
(đg.) kl% _O<K kala mbaok /ka-la: – ɓɔ:ʔ/ on behalf of, represent. thay mặt cho cha mẹ kl% _O<K a=mK am% kala mbaok amaik amâ. on behalf of parents…. Read more »
/ka-la:ʔ/ 1. (đg.) chẻ. kalak tanuen klK tn&@N chẻ lạt. 2. (t.) kalak-lai klK-=l bị lai, không rặt, có nhiều lép. padai kalak-lai p=d klK-=l nói về bông lá lúa có… Read more »
/ka-la:ŋ/ 1. (d.) chim ó, diều hâu = milan, aigle. kalang amrak kl/ a\MK con ó công = aigle pêcheur à ventre blanc. kalang kadrei kl/ k\d] chim cắt = épervier…. Read more »
/ka-la-baʔ/ (cv.) kalibak kl{bK (t.) chạy lúp xúp, đi nước kiệu = aller à pas rapides, trotter. not go or run to fast. urang nduec kalabak ur/ Q&@C klbK người chạy lúp… Read more »
/ka-la-d̪ʱat/ (t.) thiếu chính chắn, láu táu. ngap kalatdhat ZP klTDT hành động thiếu chính chắn. manuh-manâng kalatdhat mn~H-mn/ klTDT tính tình thiếu chính chắn.
/ka-lɛʔ/ (t.) sót = manquer. miss, fail. wak kalaik wK k=lK viết sót = sauter des lettres (ou des mots) en écrivant. pajaih kalaik p=jH k=lK giống (mọc) không đều… Read more »
/ka-lʌn/ (d.) tháp cũ (Chàm), lăng = ancienne tour Campa. ancient tower of Champa. kalan Yang Pakran klN y/ p\kN Ba Tháp = tours de Hoa-lai. kalan Danaw Panrang klN… Read more »
/ka-lah/ 1. (d.) cái nêm = coin (à fendre, à caler). wedge. 2. (d.) mão lễ của thầy Acar (Bani). = chapeau de cérémonie des prêtres Bani. ceremonial hat of… Read more »