kawaing k=w/ [A, 69]
/ka-wɛŋ/ (d.) thành trì, thành lũy = citadelle.
/ka-wɛŋ/ (d.) thành trì, thành lũy = citadelle.
/ka-wɛt/ (d.) thép. talei kawait tl] k=wT dây thép. ikak mâng kawait ikK m/ k=wT cột bằng dây thép. kawait daruai k=wT d=r& thép gai.
/ka-wa:n-ni:/ (d.) thảm hoàng gia = tapis royal. Royal carpet.
/ka-wɔ:ʔ/ 1. (t.) phình. mbeng kawaok tung O$ k_w<K t~/ ăn phình bụng. 2. (t.) xấu, nhục. jhak mbaok kawaok mata (tng.) JK _O<K k_w<K mt% xấu mày nhục mặt… Read more »
/ka-wəʔ/ (t.) khuất = masqué, caché. hidden, concealed. dep kawek bambeng d@P kw@K bO$ trốn khuất sau cánh cửa. kawek angin kw@K az{N khuất gió. _____ Synonyms: dandep dQ@P
/ka-wi:ʔ/ (d.) trục lớn, madơ (xe). kawik baoh radéh kw{K _b<H r_d@H trục lớn bánh xe.
/ka-wo:m/ 1. (d.) khóm, vùng = secteur. sector, zone. kawom yok palei k_w’ _yK pl] vùng dưới của làng. 2. (d.) [Bkt.] nhóm người. group of people. kawom manaok nyu… Read more »
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
/sa-ka-wi:/ (d.) lịch = calendrier. Calendar.
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »