panuec pn&@C [Cam M]
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
(t.) s`’ tk% siam taka [Sky.] /sia:m – ta-ka:/ usefulness. có ích lợi; có lợi ích h~% s`’ tk% hu siam taka. usefulness.
tội lỗi, lầm lỗi (t.) d~Hs% duhsa [A,224] /d̪uh-sa:/ guilty, sin, wrongdoing.
(d.) m~% mu /mu:/ sand bay. nước cát lồi a`% m~% aia mu. sand bay water.
(đg.) =hY haiy /hɛ:/ to accept, to agree. tôi nhận lời ngày mai đi làm cho anh dh*K =hY t_gK p_g^ _n< ZP k% x=I dahlak haiy tagok pagé… Read more »
(t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ handy, convenient, comfy, available. vô cùng tiện lợi b`K _s<R l=gH biak saor lagaih (saor [A,492]). extremely convenient.
(đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ answer, to reply. hỏi và trả lời tv} _s” s~uK tanyi saong suuk. ask and answer.
(đg.) E~@ p$ thau peng /thau – pʌŋ/ obey. con cái biết vâng lời cha mẹ anK-b{K E~@ p$ a=mK am% anâk-bik thau peng amaik amâ.
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »