sư tử | | lion
(d.) s{U sing [A,483] /siŋ/ lion. vua sư tử rj% s{U raja sing [A,406]. the lion king.
(d.) s{U sing [A,483] /siŋ/ lion. vua sư tử rj% s{U raja sing [A,406]. the lion king.
(d.) hwL hawal [A,521] /ha-wal/ hundred million.
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »
(d.) t{K tik /tɪʔ/ billion. tiền một tỷ _j`@N s% t{K jién sa tik. one billion money. người giàu tỷ phú rmd% _j`@N t{K ramada jién tik. Rich billionaire…. Read more »
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
/ka-la:ŋ-ca:ŋ/ (d.) hạch = ganglion.
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
/tɪʔ/ tik t{K [Cam M] (d.) tỷ = milliard. billion. sa tik s% t{K một tỷ = one billion.
/la-o:ŋ/ (cv.) Li-ong l{o/ (d.) làng Lồ Ông = village de Lô-ông. Lo-ong village.