nailiti =ql{t} [Cam M]
/naɪ-li-ti:/ (d.) tây nam = Sud-ouest. the South West.
/naɪ-li-ti:/ (d.) tây nam = Sud-ouest. the South West.
/la-tɛh/ (cv.) litaih l{=tH 1. (t.) nhu nhược. manuis lataih oh ngap hagait truh mn&{X l=tH oH ZP h=gT \t~H kẻ nhu nhược chẳng làm nên việc gì. 2. (t.) mềm nhũn;… Read more »
(d.) =nl{t} nailiti /naɪ-li-ti:/ southwest.
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »