nghiêm cấm | | prohibit strictly
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ prohibit strictly. nghiêm cấm; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ prohibit strictly. nghiêm cấm; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
(t.) G@T ghet /ɡʱʌt˨˩/ strictly. cấm ngặt; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
(đg.) tpK tapak /ta-paʔ/ stern. nghiêm túc tpK \d] tapak drei. seriously.
1. (t.) E~R thur [Bkt.96] /thur/ strict. 2. (t.) kbK kabak [A,58] /ka-ba˨˩ʔ/ strict.
thử nghiệm, thí nghiệm (đg.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.
(d.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ experience.
(d.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.
(d.) bk’ bakam /ba˨˩-kʌm/ solemn.
/ba-kʌm/ (t.) long trọng, trang nghiêm. solemn. nao raok po Gru nan bakam hai _n< _r<K _F@ \g~% nN bk’ =h đi rước ngài Cả sư phải trang nghiêm.
1. (t.) a_g<K agaok [A, 4] /a-ɡ͡ɣɔk/ imposing; stately; majestic; august. dáng bệ vệ =EK a_g<K thaik agaok. portliness. đi đứng bệ vệ _n< d$ a_g<K-a_g<K nao deng agaok-gaok…. Read more »