cho ăn | | to feed
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
(đg. t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/ peers, same age. trai gái cùng một lứa tuổi lk] km] _\p” Q^ g@P lakei kamei praong nde gep. boys and… Read more »
(d.) lk] lakei /la-keɪ/ man. người đàn ông (có tuổi) o/ lk] ong lakei. the man (aged). đàn ông con trai (nói chung) ur/ lk] d’ urang lakei dam…. Read more »
/lie̞ʔ/ 1. (đg.) liếc = reluquer, lorgner, regarder du coin de l’œil. ogle, look from the corner of the eye. liék mata _l`@K mt% liếc mắt = regarder du coin… Read more »
/ma:n/ man MN [Cam M] (d.) duyên = période d’activité = period of activity, luck. man thei thei gambak MN E] E] gOK có duyên thì hưởng, duyên ai nấy hưởng =… Read more »
/ɓrɯ:ŋ/ mbrâng \O;/ [Bkt.] (d.) hến = oysters. aia mbrâng a`% \O;/ nước canh hến = oysters soup